Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 9,4450 | G 9,8742 | 0,17% |
3 tháng | G 9,4450 | G 9,9527 | 1,18% |
1 năm | G 9,0869 | G 11,269 | 12,86% |
2 năm | G 7,5845 | G 12,156 | 22,33% |
3 năm | G 5,3110 | G 12,156 | 73,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Gourde Haiti (HTG) |
SRe 1 | G 9,6698 |
SRe 5 | G 48,349 |
SRe 10 | G 96,698 |
SRe 25 | G 241,75 |
SRe 50 | G 483,49 |
SRe 100 | G 966,98 |
SRe 250 | G 2.417,46 |
SRe 500 | G 4.834,92 |
SRe 1.000 | G 9.669,85 |
SRe 5.000 | G 48.349 |
SRe 10.000 | G 96.698 |
SRe 25.000 | G 241.746 |
SRe 50.000 | G 483.492 |
SRe 100.000 | G 966.985 |
SRe 500.000 | G 4.834.924 |