Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / HTG Đảo
SRe
=
G
10/05/2024 8:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 9,4450 G 9,8742 0,17%
3 tháng G 9,4450 G 9,9527 1,18%
1 năm G 9,0869 G 11,269 12,86%
2 năm G 7,5845 G 12,156 22,33%
3 năm G 5,3110 G 12,156 73,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Gourde Haiti (HTG)
SRe 1G 9,6698
SRe 5G 48,349
SRe 10G 96,698
SRe 25G 241,75
SRe 50G 483,49
SRe 100G 966,98
SRe 250G 2.417,46
SRe 500G 4.834,92
SRe 1.000G 9.669,85
SRe 5.000G 48.349
SRe 10.000G 96.698
SRe 25.000G 241.746
SRe 50.000G 483.492
SRe 100.000G 966.985
SRe 500.000G 4.834.924