Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,08089 | kr 0,08291 | 0,97% |
3 tháng | kr 0,07695 | kr 0,08291 | 2,99% |
1 năm | kr 0,06991 | kr 0,08432 | 16,83% |
2 năm | kr 0,06588 | kr 0,09545 | 9,05% |
3 năm | kr 0,06588 | kr 0,09723 | 13,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Krona Thụy Điển (SEK) |
G 100 | kr 8,1948 |
G 500 | kr 40,974 |
G 1.000 | kr 81,948 |
G 2.500 | kr 204,87 |
G 5.000 | kr 409,74 |
G 10.000 | kr 819,48 |
G 25.000 | kr 2.048,70 |
G 50.000 | kr 4.097,41 |
G 100.000 | kr 8.194,82 |
G 500.000 | kr 40.974 |
G 1.000.000 | kr 81.948 |
G 2.500.000 | kr 204.870 |
G 5.000.000 | kr 409.741 |
G 10.000.000 | kr 819.482 |
G 50.000.000 | kr 4.097.410 |