Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / SEK Đảo
G
=
kr
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,08089 kr 0,08291 0,97%
3 tháng kr 0,07695 kr 0,08291 2,99%
1 năm kr 0,06991 kr 0,08432 16,83%
2 năm kr 0,06588 kr 0,09545 9,05%
3 năm kr 0,06588 kr 0,09723 13,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Krona Thụy Điển (SEK)
G 100kr 8,1948
G 500kr 40,974
G 1.000kr 81,948
G 2.500kr 204,87
G 5.000kr 409,74
G 10.000kr 819,48
G 25.000kr 2.048,70
G 50.000kr 4.097,41
G 100.000kr 8.194,82
G 500.000kr 40.974
G 1.000.000kr 81.948
G 2.500.000kr 204.870
G 5.000.000kr 409.741
G 10.000.000kr 819.482
G 50.000.000kr 4.097.410