Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 12,061 | G 12,586 | 2,81% |
3 tháng | G 12,061 | G 12,996 | 2,80% |
1 năm | G 11,860 | G 14,579 | 16,30% |
2 năm | G 10,476 | G 15,179 | 10,08% |
3 năm | G 10,285 | G 15,179 | 17,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Gourde Haiti (HTG) |
kr 1 | G 12,159 |
kr 5 | G 60,795 |
kr 10 | G 121,59 |
kr 25 | G 303,97 |
kr 50 | G 607,95 |
kr 100 | G 1.215,90 |
kr 250 | G 3.039,75 |
kr 500 | G 6.079,49 |
kr 1.000 | G 12.159 |
kr 5.000 | G 60.795 |
kr 10.000 | G 121.590 |
kr 25.000 | G 303.975 |
kr 50.000 | G 607.949 |
kr 100.000 | G 1.215.898 |
kr 500.000 | G 6.079.491 |