Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / HTG Đảo
kr
=
G
08/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 12,061 G 12,586 2,81%
3 tháng G 12,061 G 12,996 2,80%
1 năm G 11,860 G 14,579 16,30%
2 năm G 10,476 G 15,179 10,08%
3 năm G 10,285 G 15,179 17,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Gourde Haiti (HTG)
kr 1G 12,159
kr 5G 60,795
kr 10G 121,59
kr 25G 303,97
kr 50G 607,95
kr 100G 1.215,90
kr 250G 3.039,75
kr 500G 6.079,49
kr 1.000G 12.159
kr 5.000G 60.795
kr 10.000G 121.590
kr 25.000G 303.975
kr 50.000G 607.949
kr 100.000G 1.215.898
kr 500.000G 6.079.491