Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,01020 | S$ 0,01030 | 0,05% |
3 tháng | S$ 0,01003 | S$ 0,01030 | 0,30% |
1 năm | S$ 0,009037 | S$ 0,01032 | 12,88% |
2 năm | S$ 0,008497 | S$ 0,01259 | 18,15% |
3 năm | S$ 0,008497 | S$ 0,01550 | 32,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Đô la Singapore (SGD) |
G 100 | S$ 1,0212 |
G 500 | S$ 5,1058 |
G 1.000 | S$ 10,212 |
G 2.500 | S$ 25,529 |
G 5.000 | S$ 51,058 |
G 10.000 | S$ 102,12 |
G 25.000 | S$ 255,29 |
G 50.000 | S$ 510,58 |
G 100.000 | S$ 1.021,16 |
G 500.000 | S$ 5.105,78 |
G 1.000.000 | S$ 10.212 |
G 2.500.000 | S$ 25.529 |
G 5.000.000 | S$ 51.058 |
G 10.000.000 | S$ 102.116 |
G 50.000.000 | S$ 510.578 |