Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,01013 | S$ 0,01029 | 1,24% |
3 tháng | S$ 0,01003 | S$ 0,01030 | 0,05% |
1 năm | S$ 0,009432 | S$ 0,01032 | 7,62% |
2 năm | S$ 0,008497 | S$ 0,01244 | 17,14% |
3 năm | S$ 0,008497 | S$ 0,01503 | 32,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Đô la Singapore (SGD) |
G 100 | S$ 1,0148 |
G 500 | S$ 5,0742 |
G 1.000 | S$ 10,148 |
G 2.500 | S$ 25,371 |
G 5.000 | S$ 50,742 |
G 10.000 | S$ 101,48 |
G 25.000 | S$ 253,71 |
G 50.000 | S$ 507,42 |
G 100.000 | S$ 1.014,84 |
G 500.000 | S$ 5.074,19 |
G 1.000.000 | S$ 10.148 |
G 2.500.000 | S$ 25.371 |
G 5.000.000 | S$ 50.742 |
G 10.000.000 | S$ 101.484 |
G 50.000.000 | S$ 507.419 |