Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 97,119 | G 98,739 | 0,68% |
3 tháng | G 97,119 | G 99,681 | 0,55% |
1 năm | G 96,890 | G 115,72 | 15,44% |
2 năm | G 78,404 | G 117,68 | 23,55% |
3 năm | G 64,142 | G 117,68 | 51,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Gourde Haiti (HTG) |
S$ 1 | G 97,418 |
S$ 5 | G 487,09 |
S$ 10 | G 974,18 |
S$ 25 | G 2.435,45 |
S$ 50 | G 4.870,90 |
S$ 100 | G 9.741,81 |
S$ 250 | G 24.355 |
S$ 500 | G 48.709 |
S$ 1.000 | G 97.418 |
S$ 5.000 | G 487.090 |
S$ 10.000 | G 974.181 |
S$ 25.000 | G 2.435.451 |
S$ 50.000 | G 4.870.903 |
S$ 100.000 | G 9.741.806 |
S$ 500.000 | G 48.709.029 |