Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / HTG Đảo
S$
=
G
30/04/2024 4:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 97,119 G 98,739 0,68%
3 tháng G 97,119 G 99,681 0,55%
1 năm G 96,890 G 115,72 15,44%
2 năm G 78,404 G 117,68 23,55%
3 năm G 64,142 G 117,68 51,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Gourde Haiti (HTG)
S$ 1G 97,418
S$ 5G 487,09
S$ 10G 974,18
S$ 25G 2.435,45
S$ 50G 4.870,90
S$ 100G 9.741,81
S$ 250G 24.355
S$ 500G 48.709
S$ 1.000G 97.418
S$ 5.000G 487.090
S$ 10.000G 974.181
S$ 25.000G 2.435.451
S$ 50.000G 4.870.903
S$ 100.000G 9.741.806
S$ 500.000G 48.709.029