Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 4,2895 | SOS 4,3544 | 1,49% |
3 tháng | SOS 4,2749 | SOS 4,3645 | 1,17% |
1 năm | SOS 3,8708 | SOS 4,3645 | 10,82% |
2 năm | SOS 3,6430 | SOS 5,2545 | 17,57% |
3 năm | SOS 3,6430 | SOS 6,7700 | 35,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Shilling Somalia (SOS) |
G 1 | SOS 4,3107 |
G 5 | SOS 21,554 |
G 10 | SOS 43,107 |
G 25 | SOS 107,77 |
G 50 | SOS 215,54 |
G 100 | SOS 431,07 |
G 250 | SOS 1.077,68 |
G 500 | SOS 2.155,36 |
G 1.000 | SOS 4.310,71 |
G 5.000 | SOS 21.554 |
G 10.000 | SOS 43.107 |
G 25.000 | SOS 107.768 |
G 50.000 | SOS 215.536 |
G 100.000 | SOS 431.071 |
G 500.000 | SOS 2.155.356 |