Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / SOS Đảo
G
=
SOS
19/05/2024 10:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 4,2781 SOS 4,3367 0,24%
3 tháng SOS 4,2749 SOS 4,3544 0,75%
1 năm SOS 3,9478 SOS 4,3645 8,95%
2 năm SOS 3,6430 SOS 5,1990 17,14%
3 năm SOS 3,6430 SOS 6,6142 33,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Shilling Somalia (SOS)
G 1SOS 4,3045
G 5SOS 21,522
G 10SOS 43,045
G 25SOS 107,61
G 50SOS 215,22
G 100SOS 430,45
G 250SOS 1.076,12
G 500SOS 2.152,25
G 1.000SOS 4.304,49
G 5.000SOS 21.522
G 10.000SOS 43.045
G 25.000SOS 107.612
G 50.000SOS 215.225
G 100.000SOS 430.449
G 500.000SOS 2.152.247