Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / SOS Đảo
G
=
SOS
12/05/2024 11:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 4,2895 SOS 4,3544 1,49%
3 tháng SOS 4,2749 SOS 4,3645 1,17%
1 năm SOS 3,8708 SOS 4,3645 10,82%
2 năm SOS 3,6430 SOS 5,2545 17,57%
3 năm SOS 3,6430 SOS 6,7700 35,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Shilling Somalia (SOS)
G 1SOS 4,3107
G 5SOS 21,554
G 10SOS 43,107
G 25SOS 107,77
G 50SOS 215,54
G 100SOS 431,07
G 250SOS 1.077,68
G 500SOS 2.155,36
G 1.000SOS 4.310,71
G 5.000SOS 21.554
G 10.000SOS 43.107
G 25.000SOS 107.768
G 50.000SOS 215.536
G 100.000SOS 431.071
G 500.000SOS 2.155.356