Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 4,2781 | SOS 4,3367 | 0,24% |
3 tháng | SOS 4,2749 | SOS 4,3544 | 0,75% |
1 năm | SOS 3,9478 | SOS 4,3645 | 8,95% |
2 năm | SOS 3,6430 | SOS 5,1990 | 17,14% |
3 năm | SOS 3,6430 | SOS 6,6142 | 33,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Shilling Somalia (SOS) |
G 1 | SOS 4,3045 |
G 5 | SOS 21,522 |
G 10 | SOS 43,045 |
G 25 | SOS 107,61 |
G 50 | SOS 215,22 |
G 100 | SOS 430,45 |
G 250 | SOS 1.076,12 |
G 500 | SOS 2.152,25 |
G 1.000 | SOS 4.304,49 |
G 5.000 | SOS 21.522 |
G 10.000 | SOS 43.045 |
G 25.000 | SOS 107.612 |
G 50.000 | SOS 215.225 |
G 100.000 | SOS 430.449 |
G 500.000 | SOS 2.152.247 |