Công cụ quy đổi tiền tệ - SOS / HTG Đảo
SOS
=
G
16/05/2024 5:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 0,2306 G 0,2337 0,74%
3 tháng G 0,2297 G 0,2339 1,29%
1 năm G 0,2291 G 0,2533 7,72%
2 năm G 0,1923 G 0,2745 20,87%
3 năm G 0,1512 G 0,2745 49,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Shilling Somalia (SOS)Gourde Haiti (HTG)
SOS 100G 23,232
SOS 500G 116,16
SOS 1.000G 232,32
SOS 2.500G 580,79
SOS 5.000G 1.161,58
SOS 10.000G 2.323,15
SOS 25.000G 5.807,88
SOS 50.000G 11.616
SOS 100.000G 23.232
SOS 500.000G 116.158
SOS 1.000.000G 232.315
SOS 2.500.000G 580.788
SOS 5.000.000G 1.161.577
SOS 10.000.000G 2.323.154
SOS 50.000.000G 11.615.768