Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 0,2306 | G 0,2337 | 0,74% |
3 tháng | G 0,2297 | G 0,2339 | 1,29% |
1 năm | G 0,2291 | G 0,2533 | 7,72% |
2 năm | G 0,1923 | G 0,2745 | 20,87% |
3 năm | G 0,1512 | G 0,2745 | 49,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Shilling Somalia (SOS) | Gourde Haiti (HTG) |
SOS 100 | G 23,232 |
SOS 500 | G 116,16 |
SOS 1.000 | G 232,32 |
SOS 2.500 | G 580,79 |
SOS 5.000 | G 1.161,58 |
SOS 10.000 | G 2.323,15 |
SOS 25.000 | G 5.807,88 |
SOS 50.000 | G 11.616 |
SOS 100.000 | G 23.232 |
SOS 500.000 | G 116.158 |
SOS 1.000.000 | G 232.315 |
SOS 2.500.000 | G 580.788 |
SOS 5.000.000 | G 1.161.577 |
SOS 10.000.000 | G 2.323.154 |
SOS 50.000.000 | G 11.615.768 |