Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/SZL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,1387 | L 0,1449 | 2,18% |
3 tháng | L 0,1387 | L 0,1454 | 3,58% |
1 năm | L 0,1278 | L 0,1454 | 5,01% |
2 năm | L 0,1137 | L 0,1521 | 4,24% |
3 năm | L 0,1137 | L 0,1640 | 14,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và lilangeni Swaziland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Lilangeni Swaziland (SZL) |
G 100 | L 13,858 |
G 500 | L 69,291 |
G 1.000 | L 138,58 |
G 2.500 | L 346,46 |
G 5.000 | L 692,91 |
G 10.000 | L 1.385,83 |
G 25.000 | L 3.464,57 |
G 50.000 | L 6.929,13 |
G 100.000 | L 13.858 |
G 500.000 | L 69.291 |
G 1.000.000 | L 138.583 |
G 2.500.000 | L 346.457 |
G 5.000.000 | L 692.913 |
G 10.000.000 | L 1.385.826 |
G 50.000.000 | L 6.929.132 |