Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 6,9002 | G 7,2157 | 2,31% |
3 tháng | G 6,8793 | G 7,2157 | 4,84% |
1 năm | G 6,8785 | G 7,8254 | 4,69% |
2 năm | G 6,5764 | G 8,7916 | 4,51% |
3 năm | G 6,0963 | G 8,7916 | 12,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Gourde Haiti (HTG) |
L 1 | G 7,2045 |
L 5 | G 36,023 |
L 10 | G 72,045 |
L 25 | G 180,11 |
L 50 | G 360,23 |
L 100 | G 720,45 |
L 250 | G 1.801,14 |
L 500 | G 3.602,27 |
L 1.000 | G 7.204,55 |
L 5.000 | G 36.023 |
L 10.000 | G 72.045 |
L 25.000 | G 180.114 |
L 50.000 | G 360.227 |
L 100.000 | G 720.455 |
L 500.000 | G 3.602.274 |