Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 0,2752 | ฿ 0,2801 | 0,41% |
3 tháng | ฿ 0,2673 | ฿ 0,2801 | 1,39% |
1 năm | ฿ 0,2295 | ฿ 0,2801 | 20,58% |
2 năm | ฿ 0,2190 | ฿ 0,3212 | 11,17% |
3 năm | ฿ 0,2190 | ฿ 0,3644 | 21,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Baht Thái (THB) |
G 100 | ฿ 27,653 |
G 500 | ฿ 138,27 |
G 1.000 | ฿ 276,53 |
G 2.500 | ฿ 691,33 |
G 5.000 | ฿ 1.382,66 |
G 10.000 | ฿ 2.765,33 |
G 25.000 | ฿ 6.913,32 |
G 50.000 | ฿ 13.827 |
G 100.000 | ฿ 27.653 |
G 500.000 | ฿ 138.266 |
G 1.000.000 | ฿ 276.533 |
G 2.500.000 | ฿ 691.332 |
G 5.000.000 | ฿ 1.382.665 |
G 10.000.000 | ฿ 2.765.329 |
G 50.000.000 | ฿ 13.826.647 |