Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / THB Đảo
G
=
฿
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 0,2752 ฿ 0,2801 0,41%
3 tháng ฿ 0,2673 ฿ 0,2801 1,39%
1 năm ฿ 0,2295 ฿ 0,2801 20,58%
2 năm ฿ 0,2190 ฿ 0,3212 11,17%
3 năm ฿ 0,2190 ฿ 0,3644 21,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Baht Thái (THB)
G 100฿ 27,653
G 500฿ 138,27
G 1.000฿ 276,53
G 2.500฿ 691,33
G 5.000฿ 1.382,66
G 10.000฿ 2.765,33
G 25.000฿ 6.913,32
G 50.000฿ 13.827
G 100.000฿ 27.653
G 500.000฿ 138.266
G 1.000.000฿ 276.533
G 2.500.000฿ 691.332
G 5.000.000฿ 1.382.665
G 10.000.000฿ 2.765.329
G 50.000.000฿ 13.826.647