Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / HTG Đảo
฿
=
G
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 3,5699 G 3,6482 0,43%
3 tháng G 3,5699 G 3,7414 3,21%
1 năm G 3,5699 G 4,4783 19,71%
2 năm G 3,1136 G 4,5654 8,49%
3 năm G 2,7408 G 4,5654 29,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Gourde Haiti (HTG)
฿ 1G 3,6074
฿ 5G 18,037
฿ 10G 36,074
฿ 25G 90,184
฿ 50G 180,37
฿ 100G 360,74
฿ 250G 901,84
฿ 500G 1.803,68
฿ 1.000G 3.607,36
฿ 5.000G 18.037
฿ 10.000G 36.074
฿ 25.000G 90.184
฿ 50.000G 180.368
฿ 100.000G 360.736
฿ 500.000G 1.803.681