Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 3,5699 | G 3,6482 | 0,43% |
3 tháng | G 3,5699 | G 3,7414 | 3,21% |
1 năm | G 3,5699 | G 4,4783 | 19,71% |
2 năm | G 3,1136 | G 4,5654 | 8,49% |
3 năm | G 2,7408 | G 4,5654 | 29,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Gourde Haiti (HTG) |
฿ 1 | G 3,6074 |
฿ 5 | G 18,037 |
฿ 10 | G 36,074 |
฿ 25 | G 90,184 |
฿ 50 | G 180,37 |
฿ 100 | G 360,74 |
฿ 250 | G 901,84 |
฿ 500 | G 1.803,68 |
฿ 1.000 | G 3.607,36 |
฿ 5.000 | G 18.037 |
฿ 10.000 | G 36.074 |
฿ 25.000 | G 90.184 |
฿ 50.000 | G 180.368 |
฿ 100.000 | G 360.736 |
฿ 500.000 | G 1.803.681 |