Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,02348 | DT 0,02393 | 0,62% |
3 tháng | DT 0,02325 | DT 0,02393 | 0,67% |
1 năm | DT 0,02076 | DT 0,02401 | 13,88% |
2 năm | DT 0,01898 | DT 0,02788 | 14,98% |
3 năm | DT 0,01898 | DT 0,03202 | 24,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Dinar Tunisia (TND) |
G 100 | DT 2,3655 |
G 500 | DT 11,828 |
G 1.000 | DT 23,655 |
G 2.500 | DT 59,139 |
G 5.000 | DT 118,28 |
G 10.000 | DT 236,55 |
G 25.000 | DT 591,39 |
G 50.000 | DT 1.182,77 |
G 100.000 | DT 2.365,54 |
G 500.000 | DT 11.828 |
G 1.000.000 | DT 23.655 |
G 2.500.000 | DT 59.139 |
G 5.000.000 | DT 118.277 |
G 10.000.000 | DT 236.554 |
G 50.000.000 | DT 1.182.770 |