Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / TND Đảo
G
=
DT
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,02348 DT 0,02393 0,62%
3 tháng DT 0,02325 DT 0,02393 0,67%
1 năm DT 0,02076 DT 0,02401 13,88%
2 năm DT 0,01898 DT 0,02788 14,98%
3 năm DT 0,01898 DT 0,03202 24,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Dinar Tunisia (TND)
G 100DT 2,3655
G 500DT 11,828
G 1.000DT 23,655
G 2.500DT 59,139
G 5.000DT 118,28
G 10.000DT 236,55
G 25.000DT 591,39
G 50.000DT 1.182,77
G 100.000DT 2.365,54
G 500.000DT 11.828
G 1.000.000DT 23.655
G 2.500.000DT 59.139
G 5.000.000DT 118.277
G 10.000.000DT 236.554
G 50.000.000DT 1.182.770