Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 41,785 | G 42,597 | 1,18% |
3 tháng | G 41,785 | G 43,005 | 0,65% |
1 năm | G 41,654 | G 50,980 | 17,43% |
2 năm | G 35,019 | G 52,687 | 17,15% |
3 năm | G 30,759 | G 52,687 | 36,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Gourde Haiti (HTG) |
د.ت 1 | G 42,066 |
د.ت 5 | G 210,33 |
د.ت 10 | G 420,66 |
د.ت 25 | G 1.051,64 |
د.ت 50 | G 2.103,28 |
د.ت 100 | G 4.206,55 |
د.ت 250 | G 10.516 |
د.ت 500 | G 21.033 |
د.ت 1.000 | G 42.066 |
د.ت 5.000 | G 210.328 |
د.ت 10.000 | G 420.655 |
د.ت 25.000 | G 1.051.638 |
د.ت 50.000 | G 2.103.275 |
د.ت 100.000 | G 4.206.550 |
د.ت 500.000 | G 21.032.751 |