Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / HTG Đảo
د.ت
=
G
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 41,785 G 42,597 1,18%
3 tháng G 41,785 G 43,005 0,65%
1 năm G 41,654 G 50,980 17,43%
2 năm G 35,019 G 52,687 17,15%
3 năm G 30,759 G 52,687 36,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Gourde Haiti (HTG)
د.ت 1G 42,066
د.ت 5G 210,33
د.ت 10G 420,66
د.ت 25G 1.051,64
د.ت 50G 2.103,28
د.ت 100G 4.206,55
د.ت 250G 10.516
د.ت 500G 21.033
د.ت 1.000G 42.066
د.ت 5.000G 210.328
د.ت 10.000G 420.655
د.ت 25.000G 1.051.638
د.ت 50.000G 2.103.275
د.ت 100.000G 4.206.550
د.ت 500.000G 21.032.751