Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / TWD Đảo
G
=
NT$
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,2429 NT$ 0,2462 0,60%
3 tháng NT$ 0,2365 NT$ 0,2462 2,38%
1 năm NT$ 0,2091 NT$ 0,2462 16,86%
2 năm NT$ 0,1948 NT$ 0,2694 8,44%
3 năm NT$ 0,1948 NT$ 0,3267 23,25%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Tân Đài tệ (TWD)
G 100NT$ 24,471
G 500NT$ 122,35
G 1.000NT$ 244,71
G 2.500NT$ 611,77
G 5.000NT$ 1.223,54
G 10.000NT$ 2.447,08
G 25.000NT$ 6.117,71
G 50.000NT$ 12.235
G 100.000NT$ 24.471
G 500.000NT$ 122.354
G 1.000.000NT$ 244.708
G 2.500.000NT$ 611.771
G 5.000.000NT$ 1.223.541
G 10.000.000NT$ 2.447.083
G 50.000.000NT$ 12.235.413