Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,2429 | NT$ 0,2462 | 0,60% |
3 tháng | NT$ 0,2365 | NT$ 0,2462 | 2,38% |
1 năm | NT$ 0,2091 | NT$ 0,2462 | 16,86% |
2 năm | NT$ 0,1948 | NT$ 0,2694 | 8,44% |
3 năm | NT$ 0,1948 | NT$ 0,3267 | 23,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Tân Đài tệ (TWD) |
G 100 | NT$ 24,471 |
G 500 | NT$ 122,35 |
G 1.000 | NT$ 244,71 |
G 2.500 | NT$ 611,77 |
G 5.000 | NT$ 1.223,54 |
G 10.000 | NT$ 2.447,08 |
G 25.000 | NT$ 6.117,71 |
G 50.000 | NT$ 12.235 |
G 100.000 | NT$ 24.471 |
G 500.000 | NT$ 122.354 |
G 1.000.000 | NT$ 244.708 |
G 2.500.000 | NT$ 611.771 |
G 5.000.000 | NT$ 1.223.541 |
G 10.000.000 | NT$ 2.447.083 |
G 50.000.000 | NT$ 12.235.413 |