Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / HTG Đảo
NT$
=
G
02/05/2024 1:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 4,0625 G 4,1511 1,59%
3 tháng G 4,0625 G 4,2307 2,97%
1 năm G 4,0625 G 5,0199 18,49%
2 năm G 3,6565 G 5,1329 9,70%
3 năm G 3,0608 G 5,1329 32,58%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Gourde Haiti (HTG)
NT$ 1G 4,0759
NT$ 5G 20,379
NT$ 10G 40,759
NT$ 25G 101,90
NT$ 50G 203,79
NT$ 100G 407,59
NT$ 250G 1.018,97
NT$ 500G 2.037,94
NT$ 1.000G 4.075,87
NT$ 5.000G 20.379
NT$ 10.000G 40.759
NT$ 25.000G 101.897
NT$ 50.000G 203.794
NT$ 100.000G 407.587
NT$ 500.000G 2.037.936