Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 4,0625 | G 4,1511 | 1,59% |
3 tháng | G 4,0625 | G 4,2307 | 2,97% |
1 năm | G 4,0625 | G 5,0199 | 18,49% |
2 năm | G 3,6565 | G 5,1329 | 9,70% |
3 năm | G 3,0608 | G 5,1329 | 32,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Gourde Haiti (HTG) |
NT$ 1 | G 4,0759 |
NT$ 5 | G 20,379 |
NT$ 10 | G 40,759 |
NT$ 25 | G 101,90 |
NT$ 50 | G 203,79 |
NT$ 100 | G 407,59 |
NT$ 250 | G 1.018,97 |
NT$ 500 | G 2.037,94 |
NT$ 1.000 | G 4.075,87 |
NT$ 5.000 | G 20.379 |
NT$ 10.000 | G 40.759 |
NT$ 25.000 | G 101.897 |
NT$ 50.000 | G 203.794 |
NT$ 100.000 | G 407.587 |
NT$ 500.000 | G 2.037.936 |