Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,2958 | ₴ 0,3001 | 0,37% |
3 tháng | ₴ 0,2868 | ₴ 0,3001 | 2,50% |
1 năm | ₴ 0,2537 | ₴ 0,3001 | 17,62% |
2 năm | ₴ 0,2356 | ₴ 0,3217 | 12,43% |
3 năm | ₴ 0,2356 | ₴ 0,3217 | 5,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
G 100 | ₴ 29,883 |
G 500 | ₴ 149,42 |
G 1.000 | ₴ 298,83 |
G 2.500 | ₴ 747,08 |
G 5.000 | ₴ 1.494,17 |
G 10.000 | ₴ 2.988,34 |
G 25.000 | ₴ 7.470,85 |
G 50.000 | ₴ 14.942 |
G 100.000 | ₴ 29.883 |
G 500.000 | ₴ 149.417 |
G 1.000.000 | ₴ 298.834 |
G 2.500.000 | ₴ 747.085 |
G 5.000.000 | ₴ 1.494.169 |
G 10.000.000 | ₴ 2.988.338 |
G 50.000.000 | ₴ 14.941.692 |