Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 3,3318 | G 3,4072 | 1,27% |
3 tháng | G 3,3318 | G 3,4971 | 3,81% |
1 năm | G 3,3318 | G 3,9976 | 15,79% |
2 năm | G 3,1080 | G 4,2446 | 8,26% |
3 năm | G 3,0889 | G 4,2446 | 6,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Gourde Haiti (HTG) |
₴ 1 | G 3,3656 |
₴ 5 | G 16,828 |
₴ 10 | G 33,656 |
₴ 25 | G 84,141 |
₴ 50 | G 168,28 |
₴ 100 | G 336,56 |
₴ 250 | G 841,41 |
₴ 500 | G 1.682,82 |
₴ 1.000 | G 3.365,64 |
₴ 5.000 | G 16.828 |
₴ 10.000 | G 33.656 |
₴ 25.000 | G 84.141 |
₴ 50.000 | G 168.282 |
₴ 100.000 | G 336.564 |
₴ 500.000 | G 1.682.821 |