Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / UGX Đảo
G
=
USh
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 28,374 USh 28,919 1,68%
3 tháng USh 28,374 USh 29,765 3,14%
1 năm USh 25,305 USh 29,765 12,13%
2 năm USh 23,946 USh 33,814 12,01%
3 năm USh 23,946 USh 41,488 30,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Shilling Uganda (UGX)
G 1USh 28,510
G 5USh 142,55
G 10USh 285,10
G 25USh 712,74
G 50USh 1.425,48
G 100USh 2.850,96
G 250USh 7.127,40
G 500USh 14.255
G 1.000USh 28.510
G 5.000USh 142.548
G 10.000USh 285.096
G 25.000USh 712.740
G 50.000USh 1.425.479
G 100.000USh 2.850.959
G 500.000USh 14.254.794