Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / HTG Đảo
USh
=
G
08/05/2024 1:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 0,03458 G 0,03523 1,29%
3 tháng G 0,03360 G 0,03523 2,65%
1 năm G 0,03360 G 0,03981 11,51%
2 năm G 0,02957 G 0,04176 13,78%
3 năm G 0,02410 G 0,04176 43,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Gourde Haiti (HTG)
USh 100G 3,5069
USh 500G 17,534
USh 1.000G 35,069
USh 2.500G 87,672
USh 5.000G 175,34
USh 10.000G 350,69
USh 25.000G 876,72
USh 50.000G 1.753,44
USh 100.000G 3.506,87
USh 500.000G 17.534
USh 1.000.000G 35.069
USh 2.500.000G 87.672
USh 5.000.000G 175.344
USh 10.000.000G 350.687
USh 50.000.000G 1.753.436