Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / USD Đảo
G
=
US$
13/05/2024 7:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,007520 US$ 0,007566 0,04%
3 tháng US$ 0,007502 US$ 0,007610 0,93%
1 năm US$ 0,006803 US$ 0,007646 10,79%
2 năm US$ 0,006383 US$ 0,009034 16,16%
3 năm US$ 0,006383 US$ 0,01167 33,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Đô la Mỹ (USD)
G 1.000US$ 7,5397
G 5.000US$ 37,699
G 10.000US$ 75,397
G 25.000US$ 188,49
G 50.000US$ 376,99
G 100.000US$ 753,97
G 250.000US$ 1.884,94
G 500.000US$ 3.769,87
G 1.000.000US$ 7.539,75
G 5.000.000US$ 37.699
G 10.000.000US$ 75.397
G 25.000.000US$ 188.494
G 50.000.000US$ 376.987
G 100.000.000US$ 753.975
G 500.000.000US$ 3.769.873