Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / HTG Đảo
US$
=
G
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 132,16 G 132,97 0,13%
3 tháng G 131,37 G 133,31 0,36%
1 năm G 130,78 G 151,42 12,61%
2 năm G 107,92 G 156,68 16,37%
3 năm G 85,634 G 156,68 53,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Gourde Haiti (HTG)
US$ 1G 132,60
US$ 5G 663,01
US$ 10G 1.326,02
US$ 25G 3.315,05
US$ 50G 6.630,10
US$ 100G 13.260
US$ 250G 33.150
US$ 500G 66.301
US$ 1.000G 132.602
US$ 5.000G 663.010
US$ 10.000G 1.326.020
US$ 25.000G 3.315.049
US$ 50.000G 6.630.098
US$ 100.000G 13.260.195
US$ 500.000G 66.300.976