Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / YER Đảo
G
=
YER
12/05/2024 11:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 1,8824 YER 1,8942 0,07%
3 tháng YER 1,8778 YER 1,9052 0,91%
1 năm YER 1,7031 YER 1,9139 10,84%
2 năm YER 1,5974 YER 2,2695 16,02%
3 năm YER 1,5974 YER 2,9175 33,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Rial Yemen (YER)
G 1YER 1,8865
G 5YER 9,4323
G 10YER 18,865
G 25YER 47,162
G 50YER 94,323
G 100YER 188,65
G 250YER 471,62
G 500YER 943,23
G 1.000YER 1.886,47
G 5.000YER 9.432,33
G 10.000YER 18.865
G 25.000YER 47.162
G 50.000YER 94.323
G 100.000YER 188.647
G 500.000YER 943.233