Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / YER Đảo
G
=
YER
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 1,8823 YER 1,8942 0,63%
3 tháng YER 1,8778 YER 1,8986 0,86%
1 năm YER 1,7379 YER 1,9139 8,19%
2 năm YER 1,5974 YER 2,2490 16,30%
3 năm YER 1,5974 YER 2,8571 32,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Rial Yemen (YER)
G 1YER 1,8824
G 5YER 9,4118
G 10YER 18,824
G 25YER 47,059
G 50YER 94,118
G 100YER 188,24
G 250YER 470,59
G 500YER 941,18
G 1.000YER 1.882,36
G 5.000YER 9.411,79
G 10.000YER 18.824
G 25.000YER 47.059
G 50.000YER 94.118
G 100.000YER 188.236
G 500.000YER 941.179