Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / HTG Đảo
YER
=
G
13/05/2024 9:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 0,5279 G 0,5312 0,07%
3 tháng G 0,5249 G 0,5325 0,91%
1 năm G 0,5225 G 0,5872 9,78%
2 năm G 0,4406 G 0,6260 19,08%
3 năm G 0,3428 G 0,6260 51,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Gourde Haiti (HTG)
YER 1G 0,5298
YER 5G 2,6492
YER 10G 5,2985
YER 25G 13,246
YER 50G 26,492
YER 100G 52,985
YER 250G 132,46
YER 500G 264,92
YER 1.000G 529,85
YER 5.000G 2.649,23
YER 10.000G 5.298,47
YER 25.000G 13.246
YER 50.000G 26.492
YER 100.000G 52.985
YER 500.000G 264.923