Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / IDR Đảo
Ft
=
Rp
17/05/2024 8:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 43,784 Rp 45,040 1,80%
3 tháng Rp 42,735 Rp 45,040 3,43%
1 năm Rp 41,682 Rp 45,183 2,65%
2 năm Rp 34,533 Rp 45,183 12,57%
3 năm Rp 34,533 Rp 50,451 8,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Rupiah Indonesia (IDR)
Ft 1Rp 44,733
Ft 5Rp 223,66
Ft 10Rp 447,33
Ft 25Rp 1.118,31
Ft 50Rp 2.236,63
Ft 100Rp 4.473,26
Ft 250Rp 11.183
Ft 500Rp 22.366
Ft 1.000Rp 44.733
Ft 5.000Rp 223.663
Ft 10.000Rp 447.326
Ft 25.000Rp 1.118.315
Ft 50.000Rp 2.236.629
Ft 100.000Rp 4.473.259
Ft 500.000Rp 22.366.294