Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 43,784 | Rp 45,040 | 1,80% |
3 tháng | Rp 42,735 | Rp 45,040 | 3,43% |
1 năm | Rp 41,682 | Rp 45,183 | 2,65% |
2 năm | Rp 34,533 | Rp 45,183 | 12,57% |
3 năm | Rp 34,533 | Rp 50,451 | 8,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Rupiah Indonesia (IDR) |
Ft 1 | Rp 44,733 |
Ft 5 | Rp 223,66 |
Ft 10 | Rp 447,33 |
Ft 25 | Rp 1.118,31 |
Ft 50 | Rp 2.236,63 |
Ft 100 | Rp 4.473,26 |
Ft 250 | Rp 11.183 |
Ft 500 | Rp 22.366 |
Ft 1.000 | Rp 44.733 |
Ft 5.000 | Rp 223.663 |
Ft 10.000 | Rp 447.326 |
Ft 25.000 | Rp 1.118.315 |
Ft 50.000 | Rp 2.236.629 |
Ft 100.000 | Rp 4.473.259 |
Ft 500.000 | Rp 22.366.294 |