Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / HUF Đảo
Rp
=
Ft
08/05/2024 2:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 0,02240 Ft 0,02298 0,77%
3 tháng Ft 0,02240 Ft 0,02340 2,07%
1 năm Ft 0,02213 Ft 0,02399 1,79%
2 năm Ft 0,02213 Ft 0,02896 10,66%
3 năm Ft 0,01982 Ft 0,02896 8,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Forint Hungary (HUF)
Rp 100Ft 2,2513
Rp 500Ft 11,256
Rp 1.000Ft 22,513
Rp 2.500Ft 56,282
Rp 5.000Ft 112,56
Rp 10.000Ft 225,13
Rp 25.000Ft 562,82
Rp 50.000Ft 1.125,64
Rp 100.000Ft 2.251,28
Rp 500.000Ft 11.256
Rp 1.000.000Ft 22.513
Rp 2.500.000Ft 56.282
Rp 5.000.000Ft 112.564
Rp 10.000.000Ft 225.128
Rp 50.000.000Ft 1.125.641