Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 0,02240 | Ft 0,02298 | 0,77% |
3 tháng | Ft 0,02240 | Ft 0,02340 | 2,07% |
1 năm | Ft 0,02213 | Ft 0,02399 | 1,79% |
2 năm | Ft 0,02213 | Ft 0,02896 | 10,66% |
3 năm | Ft 0,01982 | Ft 0,02896 | 8,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Forint Hungary (HUF) |
Rp 100 | Ft 2,2513 |
Rp 500 | Ft 11,256 |
Rp 1.000 | Ft 22,513 |
Rp 2.500 | Ft 56,282 |
Rp 5.000 | Ft 112,56 |
Rp 10.000 | Ft 225,13 |
Rp 25.000 | Ft 562,82 |
Rp 50.000 | Ft 1.125,64 |
Rp 100.000 | Ft 2.251,28 |
Rp 500.000 | Ft 11.256 |
Rp 1.000.000 | Ft 22.513 |
Rp 2.500.000 | Ft 56.282 |
Rp 5.000.000 | Ft 112.564 |
Rp 10.000.000 | Ft 225.128 |
Rp 50.000.000 | Ft 1.125.641 |