Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 0,01014 | ₪ 0,01041 | 1,64% |
3 tháng | ₪ 0,009785 | ₪ 0,01041 | 3,94% |
1 năm | ₪ 0,009785 | ₪ 0,01130 | 1,42% |
2 năm | ₪ 0,007915 | ₪ 0,01130 | 13,09% |
3 năm | ₪ 0,007915 | ₪ 0,01145 | 8,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Shekel Israel mới (ILS) |
Ft 100 | ₪ 1,0386 |
Ft 500 | ₪ 5,1932 |
Ft 1.000 | ₪ 10,386 |
Ft 2.500 | ₪ 25,966 |
Ft 5.000 | ₪ 51,932 |
Ft 10.000 | ₪ 103,86 |
Ft 25.000 | ₪ 259,66 |
Ft 50.000 | ₪ 519,32 |
Ft 100.000 | ₪ 1.038,64 |
Ft 500.000 | ₪ 5.193,20 |
Ft 1.000.000 | ₪ 10.386 |
Ft 2.500.000 | ₪ 25.966 |
Ft 5.000.000 | ₪ 51.932 |
Ft 10.000.000 | ₪ 103.864 |
Ft 50.000.000 | ₪ 519.320 |