Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / ILS Đảo
Ft
=
17/05/2024 11:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,01014 0,01041 1,64%
3 tháng 0,009785 0,01041 3,94%
1 năm 0,009785 0,01130 1,42%
2 năm 0,007915 0,01130 13,09%
3 năm 0,007915 0,01145 8,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Shekel Israel mới (ILS)
Ft 100 1,0386
Ft 500 5,1932
Ft 1.000 10,386
Ft 2.500 25,966
Ft 5.000 51,932
Ft 10.000 103,86
Ft 25.000 259,66
Ft 50.000 519,32
Ft 100.000 1.038,64
Ft 500.000 5.193,20
Ft 1.000.000 10.386
Ft 2.500.000 25.966
Ft 5.000.000 51.932
Ft 10.000.000 103.864
Ft 50.000.000 519.320