Công cụ quy đổi tiền tệ - ILS / HUF Đảo
=
Ft
14/05/2024 3:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 96,069 Ft 99,317 3,24%
3 tháng Ft 96,069 Ft 102,19 3,11%
1 năm Ft 88,487 Ft 102,19 3,58%
2 năm Ft 88,487 Ft 126,35 11,08%
3 năm Ft 87,348 Ft 126,35 7,25%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Shekel Israel mới (ILS)Forint Hungary (HUF)
1Ft 96,395
5Ft 481,97
10Ft 963,95
25Ft 2.409,87
50Ft 4.819,73
100Ft 9.639,47
250Ft 24.099
500Ft 48.197
1.000Ft 96.395
5.000Ft 481.973
10.000Ft 963.947
25.000Ft 2.409.867
50.000Ft 4.819.735
100.000Ft 9.639.470
500.000Ft 48.197.349