Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / IQD Đảo
Ft
=
IQD
17/05/2024 7:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 3,5337 IQD 3,6670 3,26%
3 tháng IQD 3,5337 IQD 3,6670 1,11%
1 năm IQD 3,5223 IQD 3,9417 4,77%
2 năm IQD 3,2830 IQD 4,3196 6,91%
3 năm IQD 3,2830 IQD 5,1490 26,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Dinar Iraq (IQD)
Ft 1IQD 3,6776
Ft 5IQD 18,388
Ft 10IQD 36,776
Ft 25IQD 91,941
Ft 50IQD 183,88
Ft 100IQD 367,76
Ft 250IQD 919,41
Ft 500IQD 1.838,82
Ft 1.000IQD 3.677,64
Ft 5.000IQD 18.388
Ft 10.000IQD 36.776
Ft 25.000IQD 91.941
Ft 50.000IQD 183.882
Ft 100.000IQD 367.764
Ft 500.000IQD 1.838.818