Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / HUF Đảo
IQD
=
Ft
13/05/2024 7:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 0,2747 Ft 0,2830 0,40%
3 tháng Ft 0,2729 Ft 0,2830 0,30%
1 năm Ft 0,2537 Ft 0,2839 6,33%
2 năm Ft 0,2315 Ft 0,3046 11,88%
3 năm Ft 0,1942 Ft 0,3046 38,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Forint Hungary (HUF)
IQD 100Ft 27,411
IQD 500Ft 137,05
IQD 1.000Ft 274,11
IQD 2.500Ft 685,27
IQD 5.000Ft 1.370,55
IQD 10.000Ft 2.741,09
IQD 25.000Ft 6.852,73
IQD 50.000Ft 13.705
IQD 100.000Ft 27.411
IQD 500.000Ft 137.055
IQD 1.000.000Ft 274.109
IQD 2.500.000Ft 685.273
IQD 5.000.000Ft 1.370.546
IQD 10.000.000Ft 2.741.091
IQD 50.000.000Ft 13.705.457