Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 0,2747 | Ft 0,2830 | 0,40% |
3 tháng | Ft 0,2729 | Ft 0,2830 | 0,30% |
1 năm | Ft 0,2537 | Ft 0,2839 | 6,33% |
2 năm | Ft 0,2315 | Ft 0,3046 | 11,88% |
3 năm | Ft 0,1942 | Ft 0,3046 | 38,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Dinar Iraq (IQD) | Forint Hungary (HUF) |
IQD 100 | Ft 27,411 |
IQD 500 | Ft 137,05 |
IQD 1.000 | Ft 274,11 |
IQD 2.500 | Ft 685,27 |
IQD 5.000 | Ft 1.370,55 |
IQD 10.000 | Ft 2.741,09 |
IQD 25.000 | Ft 6.852,73 |
IQD 50.000 | Ft 13.705 |
IQD 100.000 | Ft 27.411 |
IQD 500.000 | Ft 137.055 |
IQD 1.000.000 | Ft 274.109 |
IQD 2.500.000 | Ft 685.273 |
IQD 5.000.000 | Ft 1.370.546 |
IQD 10.000.000 | Ft 2.741.091 |
IQD 50.000.000 | Ft 13.705.457 |