Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/IRR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IRR 113,37 | IRR 118,50 | 3,40% |
3 tháng | IRR 113,20 | IRR 118,50 | 0,98% |
1 năm | IRR 113,18 | IRR 126,59 | 3,88% |
2 năm | IRR 95,353 | IRR 126,59 | 1,35% |
3 năm | IRR 95,353 | IRR 148,32 | 19,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và rial Iran
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Rial Iran (IRR) |
Ft 1 | IRR 117,66 |
Ft 5 | IRR 588,30 |
Ft 10 | IRR 1.176,60 |
Ft 25 | IRR 2.941,51 |
Ft 50 | IRR 5.883,02 |
Ft 100 | IRR 11.766 |
Ft 250 | IRR 29.415 |
Ft 500 | IRR 58.830 |
Ft 1.000 | IRR 117.660 |
Ft 5.000 | IRR 588.302 |
Ft 10.000 | IRR 1.176.604 |
Ft 25.000 | IRR 2.941.510 |
Ft 50.000 | IRR 5.883.019 |
Ft 100.000 | IRR 11.766.038 |
Ft 500.000 | IRR 58.830.191 |