Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / IRR Đảo
Ft
=
IRR
17/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 113,37 IRR 118,50 3,40%
3 tháng IRR 113,20 IRR 118,50 0,98%
1 năm IRR 113,18 IRR 126,59 3,88%
2 năm IRR 95,353 IRR 126,59 1,35%
3 năm IRR 95,353 IRR 148,32 19,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Rial Iran (IRR)
Ft 1IRR 117,66
Ft 5IRR 588,30
Ft 10IRR 1.176,60
Ft 25IRR 2.941,51
Ft 50IRR 5.883,02
Ft 100IRR 11.766
Ft 250IRR 29.415
Ft 500IRR 58.830
Ft 1.000IRR 117.660
Ft 5.000IRR 588.302
Ft 10.000IRR 1.176.604
Ft 25.000IRR 2.941.510
Ft 50.000IRR 5.883.019
Ft 100.000IRR 11.766.038
Ft 500.000IRR 58.830.191