Công cụ quy đổi tiền tệ - IRR / HUF Đảo
IRR
=
Ft
15/05/2024 2:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 0,008476 Ft 0,008834 4,05%
3 tháng Ft 0,008476 Ft 0,008834 1,44%
1 năm Ft 0,007900 Ft 0,008835 5,71%
2 năm Ft 0,007900 Ft 0,01049 2,88%
3 năm Ft 0,006742 Ft 0,01049 23,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Rial Iran (IRR)Forint Hungary (HUF)
IRR 1.000Ft 8,4643
IRR 5.000Ft 42,322
IRR 10.000Ft 84,643
IRR 25.000Ft 211,61
IRR 50.000Ft 423,22
IRR 100.000Ft 846,43
IRR 250.000Ft 2.116,08
IRR 500.000Ft 4.232,16
IRR 1.000.000Ft 8.464,33
IRR 5.000.000Ft 42.322
IRR 10.000.000Ft 84.643
IRR 25.000.000Ft 211.608
IRR 50.000.000Ft 423.216
IRR 100.000.000Ft 846.433
IRR 500.000.000Ft 4.232.164