Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 0,008476 | Ft 0,008834 | 4,05% |
3 tháng | Ft 0,008476 | Ft 0,008834 | 1,44% |
1 năm | Ft 0,007900 | Ft 0,008835 | 5,71% |
2 năm | Ft 0,007900 | Ft 0,01049 | 2,88% |
3 năm | Ft 0,006742 | Ft 0,01049 | 23,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Forint Hungary (HUF) |
IRR 1.000 | Ft 8,4643 |
IRR 5.000 | Ft 42,322 |
IRR 10.000 | Ft 84,643 |
IRR 25.000 | Ft 211,61 |
IRR 50.000 | Ft 423,22 |
IRR 100.000 | Ft 846,43 |
IRR 250.000 | Ft 2.116,08 |
IRR 500.000 | Ft 4.232,16 |
IRR 1.000.000 | Ft 8.464,33 |
IRR 5.000.000 | Ft 42.322 |
IRR 10.000.000 | Ft 84.643 |
IRR 25.000.000 | Ft 211.608 |
IRR 50.000.000 | Ft 423.216 |
IRR 100.000.000 | Ft 846.433 |
IRR 500.000.000 | Ft 4.232.164 |