Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / ISK Đảo
Ft
=
kr
17/05/2024 8:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/ISK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,3805 kr 0,3899 1,60%
3 tháng kr 0,3739 kr 0,3899 1,91%
1 năm kr 0,3684 kr 0,4119 5,44%
2 năm kr 0,3253 kr 0,4119 8,57%
3 năm kr 0,3253 kr 0,4346 9,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và krona Iceland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Krona Iceland (ISK)
Ft 10kr 3,8806
Ft 50kr 19,403
Ft 100kr 38,806
Ft 250kr 97,016
Ft 500kr 194,03
Ft 1.000kr 388,06
Ft 2.500kr 970,16
Ft 5.000kr 1.940,32
Ft 10.000kr 3.880,63
Ft 50.000kr 19.403
Ft 100.000kr 38.806
Ft 250.000kr 97.016
Ft 500.000kr 194.032
Ft 1.000.000kr 388.063
Ft 5.000.000kr 1.940.315