Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,3805 | kr 0,3899 | 1,60% |
3 tháng | kr 0,3739 | kr 0,3899 | 1,91% |
1 năm | kr 0,3684 | kr 0,4119 | 5,44% |
2 năm | kr 0,3253 | kr 0,4119 | 8,57% |
3 năm | kr 0,3253 | kr 0,4346 | 9,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Krona Iceland (ISK) |
Ft 10 | kr 3,8806 |
Ft 50 | kr 19,403 |
Ft 100 | kr 38,806 |
Ft 250 | kr 97,016 |
Ft 500 | kr 194,03 |
Ft 1.000 | kr 388,06 |
Ft 2.500 | kr 970,16 |
Ft 5.000 | kr 1.940,32 |
Ft 10.000 | kr 3.880,63 |
Ft 50.000 | kr 19.403 |
Ft 100.000 | kr 38.806 |
Ft 250.000 | kr 97.016 |
Ft 500.000 | kr 194.032 |
Ft 1.000.000 | kr 388.063 |
Ft 5.000.000 | kr 1.940.315 |