Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / HUF Đảo
kr
=
Ft
15/05/2024 6:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 2,5673 Ft 2,6284 1,65%
3 tháng Ft 2,5673 Ft 2,6743 1,93%
1 năm Ft 2,4278 Ft 2,7145 4,95%
2 năm Ft 2,4278 Ft 3,0736 7,57%
3 năm Ft 2,3010 Ft 3,0736 9,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Forint Hungary (HUF)
kr 1Ft 2,5638
kr 5Ft 12,819
kr 10Ft 25,638
kr 25Ft 64,096
kr 50Ft 128,19
kr 100Ft 256,38
kr 250Ft 640,96
kr 500Ft 1.281,92
kr 1.000Ft 2.563,85
kr 5.000Ft 12.819
kr 10.000Ft 25.638
kr 25.000Ft 64.096
kr 50.000Ft 128.192
kr 100.000Ft 256.385
kr 500.000Ft 1.281.924