Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 2,5673 | Ft 2,6284 | 1,65% |
3 tháng | Ft 2,5673 | Ft 2,6743 | 1,93% |
1 năm | Ft 2,4278 | Ft 2,7145 | 4,95% |
2 năm | Ft 2,4278 | Ft 3,0736 | 7,57% |
3 năm | Ft 2,3010 | Ft 3,0736 | 9,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Forint Hungary (HUF) |
kr 1 | Ft 2,5638 |
kr 5 | Ft 12,819 |
kr 10 | Ft 25,638 |
kr 25 | Ft 64,096 |
kr 50 | Ft 128,19 |
kr 100 | Ft 256,38 |
kr 250 | Ft 640,96 |
kr 500 | Ft 1.281,92 |
kr 1.000 | Ft 2.563,85 |
kr 5.000 | Ft 12.819 |
kr 10.000 | Ft 25.638 |
kr 25.000 | Ft 64.096 |
kr 50.000 | Ft 128.192 |
kr 100.000 | Ft 256.385 |
kr 500.000 | Ft 1.281.924 |