Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 0,4186 | J$ 0,4391 | 4,28% |
3 tháng | J$ 0,4166 | J$ 0,4391 | 1,35% |
1 năm | J$ 0,4158 | J$ 0,4653 | 3,46% |
2 năm | J$ 0,3439 | J$ 0,4653 | 4,98% |
3 năm | J$ 0,3439 | J$ 0,5262 | 15,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Đô la Jamaica (JMD) |
Ft 10 | J$ 4,3727 |
Ft 50 | J$ 21,864 |
Ft 100 | J$ 43,727 |
Ft 250 | J$ 109,32 |
Ft 500 | J$ 218,64 |
Ft 1.000 | J$ 437,27 |
Ft 2.500 | J$ 1.093,18 |
Ft 5.000 | J$ 2.186,35 |
Ft 10.000 | J$ 4.372,70 |
Ft 50.000 | J$ 21.864 |
Ft 100.000 | J$ 43.727 |
Ft 250.000 | J$ 109.318 |
Ft 500.000 | J$ 218.635 |
Ft 1.000.000 | J$ 437.270 |
Ft 5.000.000 | J$ 2.186.351 |