Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / JMD Đảo
Ft
=
J$
17/05/2024 9:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/JMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng J$ 0,4186 J$ 0,4391 4,28%
3 tháng J$ 0,4166 J$ 0,4391 1,35%
1 năm J$ 0,4158 J$ 0,4653 3,46%
2 năm J$ 0,3439 J$ 0,4653 4,98%
3 năm J$ 0,3439 J$ 0,5262 15,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và đô la Jamaica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Đô la Jamaica (JMD)
Ft 10J$ 4,3727
Ft 50J$ 21,864
Ft 100J$ 43,727
Ft 250J$ 109,32
Ft 500J$ 218,64
Ft 1.000J$ 437,27
Ft 2.500J$ 1.093,18
Ft 5.000J$ 2.186,35
Ft 10.000J$ 4.372,70
Ft 50.000J$ 21.864
Ft 100.000J$ 43.727
Ft 250.000J$ 109.318
Ft 500.000J$ 218.635
Ft 1.000.000J$ 437.270
Ft 5.000.000J$ 2.186.351