Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 2,2946 | Ft 2,4002 | 2,24% |
3 tháng | Ft 2,2779 | Ft 2,4002 | 0,32% |
1 năm | Ft 2,1491 | Ft 2,4048 | 3,86% |
2 năm | Ft 2,1491 | Ft 2,9080 | 1,19% |
3 năm | Ft 1,9003 | Ft 2,9080 | 17,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Forint Hungary (HUF) |
J$ 1 | Ft 2,2961 |
J$ 5 | Ft 11,481 |
J$ 10 | Ft 22,961 |
J$ 25 | Ft 57,403 |
J$ 50 | Ft 114,81 |
J$ 100 | Ft 229,61 |
J$ 250 | Ft 574,03 |
J$ 500 | Ft 1.148,05 |
J$ 1.000 | Ft 2.296,10 |
J$ 5.000 | Ft 11.481 |
J$ 10.000 | Ft 22.961 |
J$ 25.000 | Ft 57.403 |
J$ 50.000 | Ft 114.805 |
J$ 100.000 | Ft 229.610 |
J$ 500.000 | Ft 1.148.050 |