Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / HUF Đảo
J$
=
Ft
12/05/2024 10:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 2,2946 Ft 2,4002 2,24%
3 tháng Ft 2,2779 Ft 2,4002 0,32%
1 năm Ft 2,1491 Ft 2,4048 3,86%
2 năm Ft 2,1491 Ft 2,9080 1,19%
3 năm Ft 1,9003 Ft 2,9080 17,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Forint Hungary (HUF)
J$ 1Ft 2,2961
J$ 5Ft 11,481
J$ 10Ft 22,961
J$ 25Ft 57,403
J$ 50Ft 114,81
J$ 100Ft 229,61
J$ 250Ft 574,03
J$ 500Ft 1.148,05
J$ 1.000Ft 2.296,10
J$ 5.000Ft 11.481
J$ 10.000Ft 22.961
J$ 25.000Ft 57.403
J$ 50.000Ft 114.805
J$ 100.000Ft 229.610
J$ 500.000Ft 1.148.050