Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/JOD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JD 0,001911 | JD 0,001997 | 3,96% |
3 tháng | JD 0,001908 | JD 0,001997 | 1,74% |
1 năm | JD 0,001900 | JD 0,002134 | 3,95% |
2 năm | JD 0,001594 | JD 0,002134 | 3,58% |
3 năm | JD 0,001594 | JD 0,002497 | 18,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và dinar Jordan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Dinar Jordan (JOD) |
Ft 1.000 | JD 1,9876 |
Ft 5.000 | JD 9,9379 |
Ft 10.000 | JD 19,876 |
Ft 25.000 | JD 49,690 |
Ft 50.000 | JD 99,379 |
Ft 100.000 | JD 198,76 |
Ft 250.000 | JD 496,90 |
Ft 500.000 | JD 993,79 |
Ft 1.000.000 | JD 1.987,58 |
Ft 5.000.000 | JD 9.937,92 |
Ft 10.000.000 | JD 19.876 |
Ft 25.000.000 | JD 49.690 |
Ft 50.000.000 | JD 99.379 |
Ft 100.000.000 | JD 198.758 |
Ft 500.000.000 | JD 993.792 |