Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / JOD Đảo
Ft
=
JD
17/05/2024 7:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/JOD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JD 0,001911 JD 0,001997 3,96%
3 tháng JD 0,001908 JD 0,001997 1,74%
1 năm JD 0,001900 JD 0,002134 3,95%
2 năm JD 0,001594 JD 0,002134 3,58%
3 năm JD 0,001594 JD 0,002497 18,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và dinar Jordan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Dinar Jordan (JOD)
Ft 1.000JD 1,9876
Ft 5.000JD 9,9379
Ft 10.000JD 19,876
Ft 25.000JD 49,690
Ft 50.000JD 99,379
Ft 100.000JD 198,76
Ft 250.000JD 496,90
Ft 500.000JD 993,79
Ft 1.000.000JD 1.987,58
Ft 5.000.000JD 9.937,92
Ft 10.000.000JD 19.876
Ft 25.000.000JD 49.690
Ft 50.000.000JD 99.379
Ft 100.000.000JD 198.758
Ft 500.000.000JD 993.792