Công cụ quy đổi tiền tệ - JOD / HUF Đảo
JD
=
Ft
13/05/2024 4:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 506,10 Ft 524,23 2,78%
3 tháng Ft 503,02 Ft 524,23 1,09%
1 năm Ft 468,56 Ft 526,35 5,74%
2 năm Ft 468,56 Ft 627,17 2,80%
3 năm Ft 400,41 Ft 627,17 22,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Dinar Jordan (JOD)Forint Hungary (HUF)
JD 1Ft 505,29
JD 5Ft 2.526,44
JD 10Ft 5.052,88
JD 25Ft 12.632
JD 50Ft 25.264
JD 100Ft 50.529
JD 250Ft 126.322
JD 500Ft 252.644
JD 1.000Ft 505.288
JD 5.000Ft 2.526.439
JD 10.000Ft 5.052.877
JD 25.000Ft 12.632.193
JD 50.000Ft 25.264.386
JD 100.000Ft 50.528.772
JD 500.000Ft 252.643.860