Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 506,10 | Ft 524,23 | 2,78% |
3 tháng | Ft 503,02 | Ft 524,23 | 1,09% |
1 năm | Ft 468,56 | Ft 526,35 | 5,74% |
2 năm | Ft 468,56 | Ft 627,17 | 2,80% |
3 năm | Ft 400,41 | Ft 627,17 | 22,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Dinar Jordan (JOD) | Forint Hungary (HUF) |
JD 1 | Ft 505,29 |
JD 5 | Ft 2.526,44 |
JD 10 | Ft 5.052,88 |
JD 25 | Ft 12.632 |
JD 50 | Ft 25.264 |
JD 100 | Ft 50.529 |
JD 250 | Ft 126.322 |
JD 500 | Ft 252.644 |
JD 1.000 | Ft 505.288 |
JD 5.000 | Ft 2.526.439 |
JD 10.000 | Ft 5.052.877 |
JD 25.000 | Ft 12.632.193 |
JD 50.000 | Ft 25.264.386 |
JD 100.000 | Ft 50.528.772 |
JD 500.000 | Ft 252.643.860 |