Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / JPY Đảo
Ft
=
JP¥
17/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 0,4164 JP¥ 0,4371 4,30%
3 tháng JP¥ 0,4064 JP¥ 0,4371 4,93%
1 năm JP¥ 0,3961 JP¥ 0,4371 9,21%
2 năm JP¥ 0,3298 JP¥ 0,4371 23,08%
3 năm JP¥ 0,3133 JP¥ 0,4371 14,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Yên Nhật (JPY)
Ft 10JP¥ 4,3580
Ft 50JP¥ 21,790
Ft 100JP¥ 43,580
Ft 250JP¥ 108,95
Ft 500JP¥ 217,90
Ft 1.000JP¥ 435,80
Ft 2.500JP¥ 1.089,51
Ft 5.000JP¥ 2.179,01
Ft 10.000JP¥ 4.358,02
Ft 50.000JP¥ 21.790
Ft 100.000JP¥ 43.580
Ft 250.000JP¥ 108.951
Ft 500.000JP¥ 217.901
Ft 1.000.000JP¥ 435.802
Ft 5.000.000JP¥ 2.179.012