Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 0,4164 | JP¥ 0,4371 | 4,30% |
3 tháng | JP¥ 0,4064 | JP¥ 0,4371 | 4,93% |
1 năm | JP¥ 0,3961 | JP¥ 0,4371 | 9,21% |
2 năm | JP¥ 0,3298 | JP¥ 0,4371 | 23,08% |
3 năm | JP¥ 0,3133 | JP¥ 0,4371 | 14,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Yên Nhật (JPY) |
Ft 10 | JP¥ 4,3580 |
Ft 50 | JP¥ 21,790 |
Ft 100 | JP¥ 43,580 |
Ft 250 | JP¥ 108,95 |
Ft 500 | JP¥ 217,90 |
Ft 1.000 | JP¥ 435,80 |
Ft 2.500 | JP¥ 1.089,51 |
Ft 5.000 | JP¥ 2.179,01 |
Ft 10.000 | JP¥ 4.358,02 |
Ft 50.000 | JP¥ 21.790 |
Ft 100.000 | JP¥ 43.580 |
Ft 250.000 | JP¥ 108.951 |
Ft 500.000 | JP¥ 217.901 |
Ft 1.000.000 | JP¥ 435.802 |
Ft 5.000.000 | JP¥ 2.179.012 |