Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / HUF Đảo
JP¥
=
Ft
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 2,3187 Ft 2,4042 0,37%
3 tháng Ft 2,3187 Ft 2,4609 1,76%
1 năm Ft 2,2943 Ft 2,5258 5,70%
2 năm Ft 2,2943 Ft 3,0324 14,05%
3 năm Ft 2,2943 Ft 3,1917 13,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Forint Hungary (HUF)
JP¥ 1Ft 2,3650
JP¥ 5Ft 11,825
JP¥ 10Ft 23,650
JP¥ 25Ft 59,124
JP¥ 50Ft 118,25
JP¥ 100Ft 236,50
JP¥ 250Ft 591,24
JP¥ 500Ft 1.182,48
JP¥ 1.000Ft 2.364,97
JP¥ 5.000Ft 11.825
JP¥ 10.000Ft 23.650
JP¥ 25.000Ft 59.124
JP¥ 50.000Ft 118.248
JP¥ 100.000Ft 236.497
JP¥ 500.000Ft 1.182.483