Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 2,3187 | Ft 2,4042 | 0,37% |
3 tháng | Ft 2,3187 | Ft 2,4609 | 1,76% |
1 năm | Ft 2,2943 | Ft 2,5258 | 5,70% |
2 năm | Ft 2,2943 | Ft 3,0324 | 14,05% |
3 năm | Ft 2,2943 | Ft 3,1917 | 13,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Forint Hungary (HUF) |
JP¥ 1 | Ft 2,3650 |
JP¥ 5 | Ft 11,825 |
JP¥ 10 | Ft 23,650 |
JP¥ 25 | Ft 59,124 |
JP¥ 50 | Ft 118,25 |
JP¥ 100 | Ft 236,50 |
JP¥ 250 | Ft 591,24 |
JP¥ 500 | Ft 1.182,48 |
JP¥ 1.000 | Ft 2.364,97 |
JP¥ 5.000 | Ft 11.825 |
JP¥ 10.000 | Ft 23.650 |
JP¥ 25.000 | Ft 59.124 |
JP¥ 50.000 | Ft 118.248 |
JP¥ 100.000 | Ft 236.497 |
JP¥ 500.000 | Ft 1.182.483 |