Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 0,3585 | Ksh 0,3716 | 2,58% |
3 tháng | Ksh 0,3529 | Ksh 0,4094 | 7,95% |
1 năm | Ksh 0,3529 | Ksh 0,4628 | 8,60% |
2 năm | Ksh 0,2721 | Ksh 0,4628 | 17,34% |
3 năm | Ksh 0,2721 | Ksh 0,4628 | 0,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Shilling Kenya (KES) |
Ft 10 | Ksh 3,6635 |
Ft 50 | Ksh 18,318 |
Ft 100 | Ksh 36,635 |
Ft 250 | Ksh 91,589 |
Ft 500 | Ksh 183,18 |
Ft 1.000 | Ksh 366,35 |
Ft 2.500 | Ksh 915,89 |
Ft 5.000 | Ksh 1.831,77 |
Ft 10.000 | Ksh 3.663,54 |
Ft 50.000 | Ksh 18.318 |
Ft 100.000 | Ksh 36.635 |
Ft 250.000 | Ksh 91.589 |
Ft 500.000 | Ksh 183.177 |
Ft 1.000.000 | Ksh 366.354 |
Ft 5.000.000 | Ksh 1.831.772 |