Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / KES Đảo
Ft
=
Ksh
17/05/2024 8:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 0,3585 Ksh 0,3716 2,58%
3 tháng Ksh 0,3529 Ksh 0,4094 7,95%
1 năm Ksh 0,3529 Ksh 0,4628 8,60%
2 năm Ksh 0,2721 Ksh 0,4628 17,34%
3 năm Ksh 0,2721 Ksh 0,4628 0,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Shilling Kenya (KES)
Ft 10Ksh 3,6635
Ft 50Ksh 18,318
Ft 100Ksh 36,635
Ft 250Ksh 91,589
Ft 500Ksh 183,18
Ft 1.000Ksh 366,35
Ft 2.500Ksh 915,89
Ft 5.000Ksh 1.831,77
Ft 10.000Ksh 3.663,54
Ft 50.000Ksh 18.318
Ft 100.000Ksh 36.635
Ft 250.000Ksh 91.589
Ft 500.000Ksh 183.177
Ft 1.000.000Ksh 366.354
Ft 5.000.000Ksh 1.831.772