Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / HUF Đảo
Ksh
=
Ft
15/05/2024 1:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 2,6914 Ft 2,8264 3,31%
3 tháng Ft 2,4019 Ft 2,8337 13,78%
1 năm Ft 2,1608 Ft 2,8337 10,68%
2 năm Ft 2,1608 Ft 3,6749 14,36%
3 năm Ft 2,1608 Ft 3,6749 0,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Forint Hungary (HUF)
Ksh 1Ft 2,7234
Ksh 5Ft 13,617
Ksh 10Ft 27,234
Ksh 25Ft 68,085
Ksh 50Ft 136,17
Ksh 100Ft 272,34
Ksh 250Ft 680,85
Ksh 500Ft 1.361,69
Ksh 1.000Ft 2.723,39
Ksh 5.000Ft 13.617
Ksh 10.000Ft 27.234
Ksh 25.000Ft 68.085
Ksh 50.000Ft 136.169
Ksh 100.000Ft 272.339
Ksh 500.000Ft 1.361.695