Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 2,6914 | Ft 2,8264 | 3,31% |
3 tháng | Ft 2,4019 | Ft 2,8337 | 13,78% |
1 năm | Ft 2,1608 | Ft 2,8337 | 10,68% |
2 năm | Ft 2,1608 | Ft 3,6749 | 14,36% |
3 năm | Ft 2,1608 | Ft 3,6749 | 0,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Shilling Kenya (KES) | Forint Hungary (HUF) |
Ksh 1 | Ft 2,7234 |
Ksh 5 | Ft 13,617 |
Ksh 10 | Ft 27,234 |
Ksh 25 | Ft 68,085 |
Ksh 50 | Ft 136,17 |
Ksh 100 | Ft 272,34 |
Ksh 250 | Ft 680,85 |
Ksh 500 | Ft 1.361,69 |
Ksh 1.000 | Ft 2.723,39 |
Ksh 5.000 | Ft 13.617 |
Ksh 10.000 | Ft 27.234 |
Ksh 25.000 | Ft 68.085 |
Ksh 50.000 | Ft 136.169 |
Ksh 100.000 | Ft 272.339 |
Ksh 500.000 | Ft 1.361.695 |