Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KD 0,0008307 | KD 0,0008648 | 3,54% |
3 tháng | KD 0,0008292 | KD 0,0008648 | 1,42% |
1 năm | KD 0,0008285 | KD 0,0009223 | 4,01% |
2 năm | KD 0,0006979 | KD 0,0009223 | 3,69% |
3 năm | KD 0,0006979 | KD 0,001060 | 16,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Dinar Kuwait (KWD) |
Ft 1.000 | KD 0,8593 |
Ft 5.000 | KD 4,2964 |
Ft 10.000 | KD 8,5928 |
Ft 25.000 | KD 21,482 |
Ft 50.000 | KD 42,964 |
Ft 100.000 | KD 85,928 |
Ft 250.000 | KD 214,82 |
Ft 500.000 | KD 429,64 |
Ft 1.000.000 | KD 859,28 |
Ft 5.000.000 | KD 4.296,40 |
Ft 10.000.000 | KD 8.592,80 |
Ft 25.000.000 | KD 21.482 |
Ft 50.000.000 | KD 42.964 |
Ft 100.000.000 | KD 85.928 |
Ft 500.000.000 | KD 429.640 |