Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / KWD Đảo
Ft
=
KD
17/05/2024 10:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/KWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KD 0,0008307 KD 0,0008648 3,54%
3 tháng KD 0,0008292 KD 0,0008648 1,42%
1 năm KD 0,0008285 KD 0,0009223 4,01%
2 năm KD 0,0006979 KD 0,0009223 3,69%
3 năm KD 0,0006979 KD 0,001060 16,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và dinar Kuwait

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Dinar Kuwait (KWD)
Ft 1.000KD 0,8593
Ft 5.000KD 4,2964
Ft 10.000KD 8,5928
Ft 25.000KD 21,482
Ft 50.000KD 42,964
Ft 100.000KD 85,928
Ft 250.000KD 214,82
Ft 500.000KD 429,64
Ft 1.000.000KD 859,28
Ft 5.000.000KD 4.296,40
Ft 10.000.000KD 8.592,80
Ft 25.000.000KD 21.482
Ft 50.000.000KD 42.964
Ft 100.000.000KD 85.928
Ft 500.000.000KD 429.640