Công cụ quy đổi tiền tệ - KWD / HUF Đảo
KD
=
Ft
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 1.164,72 Ft 1.205,96 0,57%
3 tháng Ft 1.159,22 Ft 1.205,96 1,41%
1 năm Ft 1.084,29 Ft 1.206,97 6,92%
2 năm Ft 1.084,29 Ft 1.432,91 0,91%
3 năm Ft 943,55 Ft 1.432,91 18,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Dinar Kuwait (KWD)Forint Hungary (HUF)
KD 1Ft 1.177,66
KD 5Ft 5.888,28
KD 10Ft 11.777
KD 25Ft 29.441
KD 50Ft 58.883
KD 100Ft 117.766
KD 250Ft 294.414
KD 500Ft 588.828
KD 1.000Ft 1.177.657
KD 5.000Ft 5.888.284
KD 10.000Ft 11.776.569
KD 25.000Ft 29.441.421
KD 50.000Ft 58.882.843
KD 100.000Ft 117.765.685
KD 500.000Ft 588.828.426