Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 1.164,72 | Ft 1.205,96 | 0,57% |
3 tháng | Ft 1.159,22 | Ft 1.205,96 | 1,41% |
1 năm | Ft 1.084,29 | Ft 1.206,97 | 6,92% |
2 năm | Ft 1.084,29 | Ft 1.432,91 | 0,91% |
3 năm | Ft 943,55 | Ft 1.432,91 | 18,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Dinar Kuwait (KWD) | Forint Hungary (HUF) |
KD 1 | Ft 1.177,66 |
KD 5 | Ft 5.888,28 |
KD 10 | Ft 11.777 |
KD 25 | Ft 29.441 |
KD 50 | Ft 58.883 |
KD 100 | Ft 117.766 |
KD 250 | Ft 294.414 |
KD 500 | Ft 588.828 |
KD 1.000 | Ft 1.177.657 |
KD 5.000 | Ft 5.888.284 |
KD 10.000 | Ft 11.776.569 |
KD 25.000 | Ft 29.441.421 |
KD 50.000 | Ft 58.882.843 |
KD 100.000 | Ft 117.765.685 |
KD 500.000 | Ft 588.828.426 |