Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / KZT Đảo
Ft
=
17/05/2024 9:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/KZT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,2042 1,2373 1,68%
3 tháng 1,2042 1,2622 0,66%
1 năm 1,2042 1,3396 6,48%
2 năm 1,0767 1,3457 5,93%
3 năm 1,0767 1,5367 15,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và tenge Kazakhstan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Tenge Kazakhstan (KZT)
Ft 1 1,2395
Ft 5 6,1974
Ft 10 12,395
Ft 25 30,987
Ft 50 61,974
Ft 100 123,95
Ft 250 309,87
Ft 500 619,74
Ft 1.000 1.239,48
Ft 5.000 6.197,42
Ft 10.000 12.395
Ft 25.000 30.987
Ft 50.000 61.974
Ft 100.000 123.948
Ft 500.000 619.742