Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 1,2042 | ₸ 1,2373 | 1,68% |
3 tháng | ₸ 1,2042 | ₸ 1,2622 | 0,66% |
1 năm | ₸ 1,2042 | ₸ 1,3396 | 6,48% |
2 năm | ₸ 1,0767 | ₸ 1,3457 | 5,93% |
3 năm | ₸ 1,0767 | ₸ 1,5367 | 15,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
Ft 1 | ₸ 1,2395 |
Ft 5 | ₸ 6,1974 |
Ft 10 | ₸ 12,395 |
Ft 25 | ₸ 30,987 |
Ft 50 | ₸ 61,974 |
Ft 100 | ₸ 123,95 |
Ft 250 | ₸ 309,87 |
Ft 500 | ₸ 619,74 |
Ft 1.000 | ₸ 1.239,48 |
Ft 5.000 | ₸ 6.197,42 |
Ft 10.000 | ₸ 12.395 |
Ft 25.000 | ₸ 30.987 |
Ft 50.000 | ₸ 61.974 |
Ft 100.000 | ₸ 123.948 |
Ft 500.000 | ₸ 619.742 |