Công cụ quy đổi tiền tệ - KZT / HUF Đảo
=
Ft
13/05/2024 6:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 0,8146 Ft 0,8304 0,79%
3 tháng Ft 0,7923 Ft 0,8304 0,79%
1 năm Ft 0,7465 Ft 0,8304 8,19%
2 năm Ft 0,7431 Ft 0,9288 5,00%
3 năm Ft 0,6508 Ft 0,9288 18,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Tenge Kazakhstan (KZT)Forint Hungary (HUF)
1Ft 0,8152
5Ft 4,0759
10Ft 8,1517
25Ft 20,379
50Ft 40,759
100Ft 81,517
250Ft 203,79
500Ft 407,59
1.000Ft 815,17
5.000Ft 4.075,86
10.000Ft 8.151,72
25.000Ft 20.379
50.000Ft 40.759
100.000Ft 81.517
500.000Ft 407.586