Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 0,8146 | Ft 0,8304 | 0,79% |
3 tháng | Ft 0,7923 | Ft 0,8304 | 0,79% |
1 năm | Ft 0,7465 | Ft 0,8304 | 8,19% |
2 năm | Ft 0,7431 | Ft 0,9288 | 5,00% |
3 năm | Ft 0,6508 | Ft 0,9288 | 18,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Forint Hungary (HUF) |
₸ 1 | Ft 0,8152 |
₸ 5 | Ft 4,0759 |
₸ 10 | Ft 8,1517 |
₸ 25 | Ft 20,379 |
₸ 50 | Ft 40,759 |
₸ 100 | Ft 81,517 |
₸ 250 | Ft 203,79 |
₸ 500 | Ft 407,59 |
₸ 1.000 | Ft 815,17 |
₸ 5.000 | Ft 4.075,86 |
₸ 10.000 | Ft 8.151,72 |
₸ 25.000 | Ft 20.379 |
₸ 50.000 | Ft 40.759 |
₸ 100.000 | Ft 81.517 |
₸ 500.000 | Ft 407.586 |