Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / LKR Đảo
Ft
=
රු
17/05/2024 11:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 0,8100 රු 0,8451 3,33%
3 tháng රු 0,8044 රු 0,8735 2,71%
1 năm රු 0,8044 රු 0,9710 4,55%
2 năm රු 0,8044 රු 1,0369 15,80%
3 năm රු 0,5553 රු 1,0369 22,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Rupee Sri Lanka (LKR)
Ft 1රු 0,8375
Ft 5රු 4,1874
Ft 10රු 8,3747
Ft 25රු 20,937
Ft 50රු 41,874
Ft 100රු 83,747
Ft 250රු 209,37
Ft 500රු 418,74
Ft 1.000රු 837,47
Ft 5.000රු 4.187,36
Ft 10.000රු 8.374,72
Ft 25.000රු 20.937
Ft 50.000රු 41.874
Ft 100.000රු 83.747
Ft 500.000රු 418.736