Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 0,8100 | රු 0,8451 | 3,33% |
3 tháng | රු 0,8044 | රු 0,8735 | 2,71% |
1 năm | රු 0,8044 | රු 0,9710 | 4,55% |
2 năm | රු 0,8044 | රු 1,0369 | 15,80% |
3 năm | රු 0,5553 | රු 1,0369 | 22,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
Ft 1 | රු 0,8375 |
Ft 5 | රු 4,1874 |
Ft 10 | රු 8,3747 |
Ft 25 | රු 20,937 |
Ft 50 | රු 41,874 |
Ft 100 | රු 83,747 |
Ft 250 | රු 209,37 |
Ft 500 | රු 418,74 |
Ft 1.000 | රු 837,47 |
Ft 5.000 | රු 4.187,36 |
Ft 10.000 | රු 8.374,72 |
Ft 25.000 | රු 20.937 |
Ft 50.000 | රු 41.874 |
Ft 100.000 | රු 83.747 |
Ft 500.000 | රු 418.736 |