Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / HUF Đảo
රු
=
Ft
14/05/2024 11:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 1,1960 Ft 1,2432 3,30%
3 tháng Ft 1,1448 Ft 1,2432 3,09%
1 năm Ft 1,0298 Ft 1,2432 11,02%
2 năm Ft 0,9644 Ft 1,2432 16,27%
3 năm Ft 0,9644 Ft 1,8007 18,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Forint Hungary (HUF)
රු 1Ft 1,1921
රු 5Ft 5,9604
රු 10Ft 11,921
රු 25Ft 29,802
රු 50Ft 59,604
රු 100Ft 119,21
රු 250Ft 298,02
රු 500Ft 596,04
රු 1.000Ft 1.192,08
රු 5.000Ft 5.960,40
රු 10.000Ft 11.921
රු 25.000Ft 29.802
රු 50.000Ft 59.604
රු 100.000Ft 119.208
රු 500.000Ft 596.040