Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 1,1960 | Ft 1,2432 | 3,30% |
3 tháng | Ft 1,1448 | Ft 1,2432 | 3,09% |
1 năm | Ft 1,0298 | Ft 1,2432 | 11,02% |
2 năm | Ft 0,9644 | Ft 1,2432 | 16,27% |
3 năm | Ft 0,9644 | Ft 1,8007 | 18,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Forint Hungary (HUF) |
රු 1 | Ft 1,1921 |
රු 5 | Ft 5,9604 |
රු 10 | Ft 11,921 |
රු 25 | Ft 29,802 |
රු 50 | Ft 59,604 |
රු 100 | Ft 119,21 |
රු 250 | Ft 298,02 |
රු 500 | Ft 596,04 |
රු 1.000 | Ft 1.192,08 |
රු 5.000 | Ft 5.960,40 |
රු 10.000 | Ft 11.921 |
රු 25.000 | Ft 29.802 |
රු 50.000 | Ft 59.604 |
රු 100.000 | Ft 119.208 |
රු 500.000 | Ft 596.040 |