Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / LSL Đảo
Ft
=
L
17/05/2024 9:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/LSL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,05098 L 0,05234 0,27%
3 tháng L 0,05084 L 0,05388 1,36%
1 năm L 0,05018 L 0,05710 8,04%
2 năm L 0,04073 L 0,05710 18,09%
3 năm L 0,04073 L 0,05710 5,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và loti Lesotho

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Loti Lesotho (LSL)
Ft 100L 5,0980
Ft 500L 25,490
Ft 1.000L 50,980
Ft 2.500L 127,45
Ft 5.000L 254,90
Ft 10.000L 509,80
Ft 25.000L 1.274,49
Ft 50.000L 2.548,98
Ft 100.000L 5.097,97
Ft 500.000L 25.490
Ft 1.000.000L 50.980
Ft 2.500.000L 127.449
Ft 5.000.000L 254.898
Ft 10.000.000L 509.797
Ft 50.000.000L 2.548.984