Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,05098 | L 0,05234 | 0,27% |
3 tháng | L 0,05084 | L 0,05388 | 1,36% |
1 năm | L 0,05018 | L 0,05710 | 8,04% |
2 năm | L 0,04073 | L 0,05710 | 18,09% |
3 năm | L 0,04073 | L 0,05710 | 5,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Loti Lesotho (LSL) |
Ft 100 | L 5,0980 |
Ft 500 | L 25,490 |
Ft 1.000 | L 50,980 |
Ft 2.500 | L 127,45 |
Ft 5.000 | L 254,90 |
Ft 10.000 | L 509,80 |
Ft 25.000 | L 1.274,49 |
Ft 50.000 | L 2.548,98 |
Ft 100.000 | L 5.097,97 |
Ft 500.000 | L 25.490 |
Ft 1.000.000 | L 50.980 |
Ft 2.500.000 | L 127.449 |
Ft 5.000.000 | L 254.898 |
Ft 10.000.000 | L 509.797 |
Ft 50.000.000 | L 2.548.984 |