Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / HUF Đảo
L
=
Ft
15/05/2024 2:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 19,106 Ft 19,632 0,76%
3 tháng Ft 18,558 Ft 19,670 2,69%
1 năm Ft 17,514 Ft 19,926 10,81%
2 năm Ft 17,514 Ft 24,550 14,19%
3 năm Ft 17,514 Ft 24,550 4,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Forint Hungary (HUF)
L 1Ft 19,410
L 5Ft 97,051
L 10Ft 194,10
L 25Ft 485,25
L 50Ft 970,51
L 100Ft 1.941,02
L 250Ft 4.852,55
L 500Ft 9.705,09
L 1.000Ft 19.410
L 5.000Ft 97.051
L 10.000Ft 194.102
L 25.000Ft 485.255
L 50.000Ft 970.509
L 100.000Ft 1.941.019
L 500.000Ft 9.705.095