Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 19,106 | Ft 19,632 | 0,76% |
3 tháng | Ft 18,558 | Ft 19,670 | 2,69% |
1 năm | Ft 17,514 | Ft 19,926 | 10,81% |
2 năm | Ft 17,514 | Ft 24,550 | 14,19% |
3 năm | Ft 17,514 | Ft 24,550 | 4,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Forint Hungary (HUF) |
L 1 | Ft 19,410 |
L 5 | Ft 97,051 |
L 10 | Ft 194,10 |
L 25 | Ft 485,25 |
L 50 | Ft 970,51 |
L 100 | Ft 1.941,02 |
L 250 | Ft 4.852,55 |
L 500 | Ft 9.705,09 |
L 1.000 | Ft 19.410 |
L 5.000 | Ft 97.051 |
L 10.000 | Ft 194.102 |
L 25.000 | Ft 485.255 |
L 50.000 | Ft 970.509 |
L 100.000 | Ft 1.941.019 |
L 500.000 | Ft 9.705.095 |