Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/LYD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LD 0,01310 | LD 0,01368 | 4,38% |
3 tháng | LD 0,01300 | LD 0,01368 | 1,89% |
1 năm | LD 0,01300 | LD 0,01430 | 2,78% |
2 năm | LD 0,01130 | LD 0,01430 | 5,00% |
3 năm | LD 0,01130 | LD 0,01572 | 10,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và dinar Libya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Dinar Libya (LYD) |
Ft 100 | LD 1,3531 |
Ft 500 | LD 6,7656 |
Ft 1.000 | LD 13,531 |
Ft 2.500 | LD 33,828 |
Ft 5.000 | LD 67,656 |
Ft 10.000 | LD 135,31 |
Ft 25.000 | LD 338,28 |
Ft 50.000 | LD 676,56 |
Ft 100.000 | LD 1.353,12 |
Ft 500.000 | LD 6.765,61 |
Ft 1.000.000 | LD 13.531 |
Ft 2.500.000 | LD 33.828 |
Ft 5.000.000 | LD 67.656 |
Ft 10.000.000 | LD 135.312 |
Ft 50.000.000 | LD 676.561 |