Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / LYD Đảo
Ft
=
LD
17/05/2024 9:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 0,01310 LD 0,01368 4,38%
3 tháng LD 0,01300 LD 0,01368 1,89%
1 năm LD 0,01300 LD 0,01430 2,78%
2 năm LD 0,01130 LD 0,01430 5,00%
3 năm LD 0,01130 LD 0,01572 10,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Dinar Libya (LYD)
Ft 100LD 1,3531
Ft 500LD 6,7656
Ft 1.000LD 13,531
Ft 2.500LD 33,828
Ft 5.000LD 67,656
Ft 10.000LD 135,31
Ft 25.000LD 338,28
Ft 50.000LD 676,56
Ft 100.000LD 1.353,12
Ft 500.000LD 6.765,61
Ft 1.000.000LD 13.531
Ft 2.500.000LD 33.828
Ft 5.000.000LD 67.656
Ft 10.000.000LD 135.312
Ft 50.000.000LD 676.561